Đây là definitions của từ liên quan đến stuff. Nhấp vào bất kỳ từ nào để đến trang chi tiết của từ đó. Hoặc, đi tới định nghĩa của stuff.
0 material or substance
What is that black oily stuff on the beach?
The doctor gave me some good stuff for removing warts
Show them what stuff you’re made of! (= how brave, strong etc you are).
1 (unimportant) matter, things, objects etc
We’ll have to get rid of all this stuff when we move house.
2 an old word for cloth.
3 to pack or fill tightly, often hurriedly or untidily
His drawer was stuffed with papers
She stuffed the fridge with food
The children have been stuffing themselves with ice-cream.
4 to fill (eg a turkey, chicken etc) with stuffing before cooking.
5 to fill the skin of (a dead animal or bird) to preserve the appearance it had when alive
They stuffed the golden eagle.
TỪ MỚI
European
May 10, 2021
TỪ TRONG NGÀY
Shimmer