Đây là definitions của từ liên quan đến strike-a-balance. Nhấp vào bất kỳ từ nào để đến trang chi tiết của từ đó. Hoặc, đi tới định nghĩa của strike-a-balance.
0 to reach a satisfactory middle level of compromise between two undesirable extremes
We need to strike a balance between the quality and the price of the product.
TỪ MỚI
European
May 10, 2021
TỪ TRONG NGÀY
Shimmer