Đây là definitions của từ liên quan đến strategy. Nhấp vào bất kỳ từ nào để đến trang chi tiết của từ đó. Hoặc, đi tới định nghĩa của strategy.
0 the art of planning a campaign or large military operation
military strategy.
1 the art of, or a scheme for, managing an affair cleverly.
TỪ MỚI
European
May 10, 2021
TỪ TRONG NGÀY
Shimmer