Đây là definitions của từ liên quan đến stranger. Nhấp vào bất kỳ từ nào để đến trang chi tiết của từ đó. Hoặc, đi tới định nghĩa của stranger.
0 a person who is unknown to oneself
I’ve met her once before, so she’s not a complete stranger (to me).
1 a visitor
I can’t tell you where the post office is – I’m a stranger here myself.
TỪ MỚI
European
May 10, 2021
TỪ TRONG NGÀY
Shimmer