Đây là definitions của từ liên quan đến strait. Nhấp vào bất kỳ từ nào để đến trang chi tiết của từ đó. Hoặc, đi tới định nghĩa của strait.
0 a narrow strip of sea between two pieces of land
the straits of Gibraltar
the Bering Strait.
1 difficulty; (financial) need
They found themselves in dire financial straits.
TỪ MỚI
European
May 10, 2021
TỪ TRONG NGÀY
Shimmer