Đây là definitions của từ liên quan đến stow-away. Nhấp vào bất kỳ từ nào để đến trang chi tiết của từ đó. Hoặc, đi tới định nghĩa của stow-away.
0 to hide oneself on a ship, aircraft etc before its departure, in order to travel on it without paying the fare
He stowed away on a cargo ship for New York.
1 to put or pack in a (secret) place until required
My jewellery is safely stowed away in the bank.
TỪ MỚI
European
May 10, 2021
TỪ TRONG NGÀY
Shimmer