Đây là definitions của từ liên quan đến stethoscope. Nhấp vào bất kỳ từ nào để đến trang chi tiết của từ đó. Hoặc, đi tới định nghĩa của stethoscope.
0 an instrument by which a doctor can listen to the beats of the heart etc.
TỪ MỚI
European
May 10, 2021
TỪ TRONG NGÀY
Shimmer