Đây là definitions của từ liên quan đến sterile. Nhấp vào bất kỳ từ nào để đến trang chi tiết của từ đó. Hoặc, đi tới định nghĩa của sterile.
0 (of soil, plants, humans and other animals) unable to produce crops, seeds, children or young.
1 free from germs
A surgeon’s equipment must be absolutely sterile.
TỪ MỚI
European
May 10, 2021
TỪ TRONG NGÀY
Shimmer