Đây là definitions của từ liên quan đến steel-wool. Nhấp vào bất kỳ từ nào để đến trang chi tiết của từ đó. Hoặc, đi tới định nghĩa của steel-wool.
0 a pad, ball etc of steel shavings used for scouring (pans etc) and polishing.
TỪ MỚI
European
May 10, 2021
TỪ TRONG NGÀY
Shimmer