Đây là definitions của từ liên quan đến stand-aside. Nhấp vào bất kỳ từ nào để đến trang chi tiết của từ đó. Hoặc, đi tới định nghĩa của stand-aside.
0 to move to one side or withdraw out of someone’s way
He stood aside to let me pass.
TỪ MỚI
European
May 10, 2021
TỪ TRONG NGÀY
Shimmer