Đây là definitions của từ liên quan đến stalk. Nhấp vào bất kỳ từ nào để đến trang chi tiết của từ đó. Hoặc, đi tới định nghĩa của stalk.
0 the stem of a plant or of a leaf, flower or fruit
If the stalk is damaged, the plant may die.
1 to walk stiffly and proudly, eg in anger
He stalked out of the room in disgust.
2 to move menacingly through a place
Disease and famine stalk (through) the country.
3 in hunting, to move gradually as close as possible to game, eg deer, trying to remain hidden
Have you ever stalked deer / been deer-stalking?
TỪ MỚI
European
May 10, 2021
TỪ TRONG NGÀY
Shimmer