Đây là definitions của từ liên quan đến spy. Nhấp vào bất kỳ từ nào để đến trang chi tiết của từ đó. Hoặc, đi tới định nghĩa của spy.
0 a secret agent or person employed to gather information secretly especially about the military affairs of other countries
She was arrested as a spy
industrial spies.
1 to be a spy
He had been spying for the Russians for many years.
She spied a human figure on the mountainside.