Đây là definitions của từ liên quan đến springboard. Nhấp vào bất kỳ từ nào để đến trang chi tiết của từ đó. Hoặc, đi tới định nghĩa của springboard.
0 a springy type of diving board.
1 a board on which gymnasts jump before vaulting.
TỪ MỚI
European
May 10, 2021
TỪ TRONG NGÀY
Shimmer