Đây là definitions của từ liên quan đến spotlight. Nhấp vào bất kỳ từ nào để đến trang chi tiết của từ đó. Hoặc, đi tới định nghĩa của spotlight.
0 (a lamp for projecting) a circle of light that is thrown on to a small area
The actor was lit by a single spotlight in the middle of the stage.
1 to light with a spotlight
The stage was spotlit.
2 to show up clearly or draw attention to
The incident spotlighted the difficulties with which we were faced.
TỪ MỚI
European
May 10, 2021
TỪ TRONG NGÀY
Shimmer