Đây là definitions của từ liên quan đến spontaneous. Nhấp vào bất kỳ từ nào để đến trang chi tiết của từ đó. Hoặc, đi tới định nghĩa của spontaneous.
0 said, done etc of one’s own free will without pressure from others
His offer was quite spontaneous.
1 natural; not forced
spontaneous behaviour.
TỪ MỚI
European
May 10, 2021
TỪ TRONG NGÀY
Shimmer