Đây là definitions của từ liên quan đến sponsorship. Nhấp vào bất kỳ từ nào để đến trang chi tiết của từ đó. Hoặc, đi tới định nghĩa của sponsorship.
0 (the money given as) the act of sponsoring
Even the top athletes struggle to attract funding.
TỪ MỚI
European
May 10, 2021
TỪ TRONG NGÀY
Shimmer