Đây là definitions của từ liên quan đến splint. Nhấp vào bất kỳ từ nào để đến trang chi tiết của từ đó. Hoặc, đi tới định nghĩa của splint.
0 a piece of wood etc used to keep a broken arm or leg in a fixed position while it heals.
TỪ MỚI
European
May 10, 2021
TỪ TRONG NGÀY
Shimmer