Đây là definitions của từ liên quan đến spire. Nhấp vào bất kỳ từ nào để đến trang chi tiết của từ đó. Hoặc, đi tới định nghĩa của spire.
0 a tall, pointed tower, especially one built on the roof of a church.
TỪ MỚI
European
May 10, 2021
TỪ TRONG NGÀY
Shimmer