Đây là definitions của từ liên quan đến sparse. Nhấp vào bất kỳ từ nào để đến trang chi tiết của từ đó. Hoặc, đi tới định nghĩa của sparse.
0 thinly scattered
sparse vegetation.
TỪ MỚI
European
May 10, 2021
TỪ TRONG NGÀY
Shimmer