Đây là definitions của từ liên quan đến spare. Nhấp vào bất kỳ từ nào để đến trang chi tiết của từ đó. Hoặc, đi tới định nghĩa của spare.
0 to manage without
No-one can be spared from this office.
2 to treat with mercy; to avoid injuring etc
‘Spare us!’ they begged.
4 to avoid using, spending etc
5 to avoid troubling (a person with something); to save (a person trouble etc)
6 extra; not actually being used
9 an extra wheel etc, kept for emergencies.