Đây là definitions của từ liên quan đến sooty. Nhấp vào bất kỳ từ nào để đến trang chi tiết của từ đó. Hoặc, đi tới định nghĩa của sooty.
0 covered with soot
their sooty faces.
1 of the colour/color of soot.
TỪ MỚI
European
May 10, 2021
TỪ TRONG NGÀY
Shimmer