Đây là definitions của từ liên quan đến soluble. Nhấp vào bất kỳ từ nào để đến trang chi tiết của từ đó. Hoặc, đi tới định nghĩa của soluble.
0 able to be dissolved or made liquid
This dye is soluble in water.
1 (of a problem, difficulty etc) able to be solved
These problems are tricky, but they are all soluble.
TỪ MỚI
European
May 10, 2021
TỪ TRONG NGÀY
Shimmer