solitary-confinement

Đây là definitions của từ liên quan đến solitary-confinement. Nhấp vào bất kỳ từ nào để đến trang chi tiết của từ đó. Hoặc, đi tới định nghĩa của solitary-confinement.

Ý nghĩa của solitary confinement bằng tiếng Anh

Browse By Letter

TỪ MỚI

European

May 10, 2021

Đọc thêm

TỪ TRONG NGÀY

Shimmer

May 10, 2021

Đọc thêm