Đây là definitions của từ liên quan đến solidify. Nhấp vào bất kỳ từ nào để đến trang chi tiết của từ đó. Hoặc, đi tới định nghĩa của solidify.
0 to make or become solid
The medicine has solidified at the bottom of the bottle.
TỪ MỚI
European
May 10, 2021
TỪ TRONG NGÀY
Shimmer