Đây là definitions của từ liên quan đến solemn. Nhấp vào bất kỳ từ nào để đến trang chi tiết của từ đó. Hoặc, đi tới định nghĩa của solemn.
0 serious and earnest
a solemn question
He looked very solemn as he announced the bad news.
1 stately; having formal dignity
a solemn procession.
TỪ MỚI
European
May 10, 2021
TỪ TRONG NGÀY
Shimmer