Đây là definitions của từ liên quan đến soldier-on. Nhấp vào bất kỳ từ nào để đến trang chi tiết của từ đó. Hoặc, đi tới định nghĩa của soldier-on.
0 to keep going despite difficulties etc
There have been several power-cuts in the office, but we are trying to soldier on (despite them).
TỪ MỚI
European
May 10, 2021
TỪ TRONG NGÀY
Shimmer