Đây là definitions của từ liên quan đến soar. Nhấp vào bất kỳ từ nào để đến trang chi tiết của từ đó. Hoặc, đi tới định nghĩa của soar.
0 to fly high
Seagulls soared above the cliffs
Prices have soared recently.
TỪ MỚI
European
May 10, 2021
TỪ TRONG NGÀY
Shimmer