soar

Đây là definitions của từ liên quan đến soar. Nhấp vào bất kỳ từ nào để đến trang chi tiết của từ đó. Hoặc, đi tới định nghĩa của soar.

Ý nghĩa của soar bằng tiếng Anh

  • 0 to fly high

    • Seagulls soared above the cliffs

    • Prices have soared recently.

Browse By Letter

TỪ MỚI

European

May 10, 2021

Đọc thêm

TỪ TRONG NGÀY

Shimmer

May 10, 2021

Đọc thêm