Đây là definitions của từ liên quan đến snowdrift. Nhấp vào bất kỳ từ nào để đến trang chi tiết của từ đó. Hoặc, đi tới định nghĩa của snowdrift.
0 a bank of snow blown together by the wind
There were deep snowdrifts at the side of the road.
TỪ MỚI
European
May 10, 2021
TỪ TRONG NGÀY
Shimmer