Đây là definitions của từ liên quan đến snorkel. Nhấp vào bất kỳ từ nào để đến trang chi tiết của từ đó. Hoặc, đi tới định nghĩa của snorkel.
0 a tube with the end(s) above water for allowing an underwater swimmer to breathe or a submarine to take in air.
TỪ MỚI
European
May 10, 2021
TỪ TRONG NGÀY
Shimmer