Đây là definitions của từ liên quan đến snobbish. Nhấp vào bất kỳ từ nào để đến trang chi tiết của từ đó. Hoặc, đi tới định nghĩa của snobbish.
0
She always had a snobbish desire to live in an area of expensive housing.
TỪ MỚI
European
May 10, 2021
TỪ TRONG NGÀY
Shimmer