Đây là definitions của từ liên quan đến smoky. Nhấp vào bất kỳ từ nào để đến trang chi tiết của từ đó. Hoặc, đi tới định nghĩa của smoky.
0 filled with, or giving out (too much) smoke
The atmosphere in the room was thick and smoky.
1 like smoke in appearance etc.