Đây là definitions của từ liên quan đến sleeper. Nhấp vào bất kỳ từ nào để đến trang chi tiết của từ đó. Hoặc, đi tới định nghĩa của sleeper.
0 a person who sleeps
Nothing occurred to disturb the sleepers.
1 a berth or compartment for sleeping, on a train
I’d like to book a sleeper on the London train.
TỪ MỚI
European
May 10, 2021
TỪ TRONG NGÀY
Shimmer