Đây là definitions của từ liên quan đến slander. Nhấp vào bất kỳ từ nào để đến trang chi tiết của từ đó. Hoặc, đi tới định nghĩa của slander.
0 (the act of making) an untrue spoken, not written, statement about a person with the intention of damaging that person’s reputation
That story about her is nothing but a wicked slander!
1 to make such statements about (a person etc)
The actress claimed that she had been slandered in a newspaper article.
TỪ MỚI
European
May 10, 2021
TỪ TRONG NGÀY
Shimmer