Đây là definitions của từ liên quan đến ski. Nhấp vào bất kỳ từ nào để đến trang chi tiết của từ đó. Hoặc, đi tới định nghĩa của ski.
0 one of a pair of long narrow strips of wood etc that are attached to the feet for gliding over snow, water etc.
1 to travel on or use skis especially as a leisure activity
He broke his leg when he was skiing.
2 of or for the activity of skiing
ski-suits
ski-jump.
TỪ MỚI
European
May 10, 2021
TỪ TRONG NGÀY
Shimmer