Đây là definitions của từ liên quan đến sketchy. Nhấp vào bất kỳ từ nào để đến trang chi tiết của từ đó. Hoặc, đi tới định nghĩa của sketchy.
0 incompletely done or carried out
a sketchy search.
1 slight or incomplete
a sketchy knowledge of French.
TỪ MỚI
European
May 10, 2021
TỪ TRONG NGÀY
Shimmer