Đây là definitions của từ liên quan đến sixth-sense. Nhấp vào bất kỳ từ nào để đến trang chi tiết của từ đó. Hoặc, đi tới định nghĩa của sixth-sense.
0 an ability to feel or realize something apparently not by means of any of the five senses
He couldn’t hear or see anyone, but a sixth sense told him that he was being followed.
TỪ MỚI
European
May 10, 2021
TỪ TRONG NGÀY
Shimmer