Đây là definitions của từ liên quan đến sink-in. Nhấp vào bất kỳ từ nào để đến trang chi tiết của từ đó. Hoặc, đi tới định nghĩa của sink-in.
0 to be fully understood
The news took a long time to sink in.
1 to be absorbed
The surface water on the paths will soon sink in.
TỪ MỚI
European
May 10, 2021
TỪ TRONG NGÀY
Shimmer