Đây là definitions của từ liên quan đến simultaneously. Nhấp vào bất kỳ từ nào để đến trang chi tiết của từ đó. Hoặc, đi tới định nghĩa của simultaneously.
0
The two men arrived simultaneously.
TỪ MỚI
European
May 10, 2021
TỪ TRONG NGÀY
Shimmer