Đây là definitions của từ liên quan đến sign-in. Nhấp vào bất kỳ từ nào để đến trang chi tiết của từ đó. Hoặc, đi tới định nghĩa của sign-in.
0 to record one’s arrival or departure by writing one’s name
He signed in at the hotel when he arrived.
TỪ MỚI
European
May 10, 2021
TỪ TRONG NGÀY
Shimmer