Đây là definitions của từ liên quan đến shuttle. Nhấp vào bất kỳ từ nào để đến trang chi tiết của từ đó. Hoặc, đi tới định nghĩa của shuttle.
0 in weaving, a piece of equipment for carrying the thread backwards and forwards across the other threads.
1 a piece of machinery for making loops in the lower thread in a sewing-machine.
2 an air, train or other transport service etc which operates constantly backwards and forwards between two places