Đây là definitions của từ liên quan đến shun. Nhấp vào bất kỳ từ nào để đến trang chi tiết của từ đó. Hoặc, đi tới định nghĩa của shun.
0 to avoid or keep away from
The actor tends to shun the media and rarely gives interviews.
TỪ MỚI
European
May 10, 2021
TỪ TRONG NGÀY
Shimmer