Đây là definitions của từ liên quan đến shop-assistant. Nhấp vào bất kỳ từ nào để đến trang chi tiết của từ đó. Hoặc, đi tới định nghĩa của shop-assistant.
0 a person employed in a shop to serve customers; sales clerk American
TỪ MỚI
European
May 10, 2021
TỪ TRONG NGÀY
Shimmer