Đây là definitions của từ liên quan đến shirt. Nhấp vào bất kỳ từ nào để đến trang chi tiết của từ đó. Hoặc, đi tới định nghĩa của shirt.
0 a kind of garment worn on the upper part of the body
a casual shirt
a short-sleeved shirt
She wore black jeans and a white shirt.
TỪ MỚI
European
May 10, 2021
TỪ TRONG NGÀY
Shimmer