Đây là definitions của từ liên quan đến sheer. Nhấp vào bất kỳ từ nào để đến trang chi tiết của từ đó. Hoặc, đi tới định nghĩa của sheer.
0 absolute
Her singing was a sheer delight
It all happened by sheer chance.
1 very steep
a sheer drop to the sea.
2 (of cloth) very thin
sheer silk.
3 vertically
The land rises sheer out of the sea.
TỪ MỚI
European
May 10, 2021
TỪ TRONG NGÀY
Shimmer