Đây là definitions của từ liên quan đến sheen. Nhấp vào bất kỳ từ nào để đến trang chi tiết của từ đó. Hoặc, đi tới định nghĩa của sheen.
0 shine or glossiness
a metallic sheen.
TỪ MỚI
European
May 10, 2021
TỪ TRONG NGÀY
Shimmer