Đây là definitions của từ liên quan đến sheath. Nhấp vào bất kỳ từ nào để đến trang chi tiết của từ đó. Hoặc, đi tới định nghĩa của sheath.
0 a case for a sword or blade
He put the knife back in its sheath.
1 a long close-fitting covering
The rocket is encased in a metal sheath.
TỪ MỚI
European
May 10, 2021
TỪ TRONG NGÀY
Shimmer