Đây là definitions của từ liên quan đến shareholder. Nhấp vào bất kỳ từ nào để đến trang chi tiết của từ đó. Hoặc, đi tới định nghĩa của shareholder.
0 a person who owns shares in a business company
She’s a major shareholder in the company.
TỪ MỚI
European
May 10, 2021
TỪ TRONG NGÀY
Shimmer