Đây là definitions của từ liên quan đến share-and-share-alike. Nhấp vào bất kỳ từ nào để đến trang chi tiết của từ đó. Hoặc, đi tới định nghĩa của share-and-share-alike.
0 with everyone having an equal share
We divided the money between us, share and share alike.
TỪ MỚI
European
May 10, 2021
TỪ TRONG NGÀY
Shimmer