Đây là definitions của từ liên quan đến shandy. Nhấp vào bất kỳ từ nào để đến trang chi tiết của từ đó. Hoặc, đi tới định nghĩa của shandy.
0 a mixture of beer and lemonade or ginger beer.
TỪ MỚI
European
May 10, 2021
TỪ TRONG NGÀY
Shimmer