Đây là definitions của từ liên quan đến sham. Nhấp vào bất kỳ từ nào để đến trang chi tiết của từ đó. Hoặc, đi tới định nghĩa của sham.
0 something that is pretended, not genuine
The whole trial was a sham.
1 pretended, artificial or false
a sham fight
Are those diamonds real or sham?
2 to pretend (to be in some state)
He shammed sleep/anger
He shammed dead
I think she’s only shamming.
TỪ MỚI
European
May 10, 2021
TỪ TRONG NGÀY
Shimmer